Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unappeasable
unappeasable /'ʌnə'pi:zəbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không làm cho nguôi được (cơn giận); không làm cho yên được (tiếng ồn) không làm cho phỉ được, không thoả mãn được (lòng thèm khát, ham muốn) không xoa dịu được