EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unbreathing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unbreathing
unbreathing
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
hụt hơi; nín thở
hết thở; chết
← Xem thêm từ unbreathed
Xem thêm từ unbred →
Từ vựng liên quan
at
br
breath
breathing
ea
eat
hi
hin
in
nb
re
thin
thing
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…