ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unbuttoned

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unbuttoned


unbuttoned /'ʌn'bʌtnd/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không cài khuy (áo)
all unbuttoned → ăn mặc lôi thôi khuy áo chẳng cài

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…