ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ uncensured

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng uncensured


uncensured /'ʌn'senʃəd/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không bị phê bình, không bị chỉ trích

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…