EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
uncensured
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
uncensured
uncensured /'ʌn'senʃəd/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không bị phê bình, không bị chỉ trích
← Xem thêm từ uncensurable
Xem thêm từ unceremonious →
Từ vựng liên quan
ce
censure
censured
en
ens
ensure
ensured
re
red
sure
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…