EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
undespairing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
undespairing
undespairing /'ʌndis'peəriɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không thất vọng
← Xem thêm từ undesirous
Xem thêm từ undestroyable →
Từ vựng liên quan
ai
air
airing
des
despair
despairing
esp
in
pa
pair
pairing
ri
ring
sp
spa
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…