ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unformulated

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unformulated


unformulated /'ʌn'fɔ:mjuleitid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không được bày tỏ, không phát biểu ra
unformulated idea → ý kiến không phát biểu
  không được viết thành công thức

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…