EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unformulated
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unformulated
unformulated /'ʌn'fɔ:mjuleitid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không được bày tỏ, không phát biểu ra
unformulated idea
→ ý kiến không phát biểu
không được viết thành công thức
← Xem thêm từ unformidable
Xem thêm từ unforsaken →
Từ vựng liên quan
at
ate
for
form
formula
formulate
formulated
la
lat
late
mu
or
rm
ted
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…