EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unlearning
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unlearning
unlearn /'ʌn'lə:n/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
unlearnt, unlearned
quên (những điều đã học)
bỏ, gạt bỏ
to unlearn a habit
→ bỏ một thói quen
to unlearn an idea
→ gạt bỏ một ý nghĩ
← Xem thêm từ unlearnedly
Xem thêm từ unlearns →
Từ vựng liên quan
ea
ear
earn
Earning
earning
in
lea
learn
Learning
learning
ni
rn
u
un
unlearn
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…