EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unreplaced
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unreplaced
unreplaced
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
không được thay thế
← Xem thêm từ unreplaceable
Xem thêm từ unreplenished →
Từ vựng liên quan
ac
ace
ce
ep
la
lac
lace
laced
pl
pla
place
placed
re
rep
repla
replace
replaced
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…