EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unreplenished
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unreplenished
unreplenished /' nri'pleni t/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không được làm đầy lại, không được bổ sung
← Xem thêm từ unreplaced
Xem thêm từ unreported →
Từ vựng liên quan
en
ep
he
is
lenis
ni
pl
plenish
re
rep
replenish
replenished
sh
she
shed
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…