ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unreplenished

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unreplenished


unreplenished /' nri'pleni t/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không được làm đầy lại, không được bổ sung

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…