ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unshipped

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unshipped


unshipped /' n' ipt/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  đ bốc dỡ (hàng); đ xuống bến (khách)
  đ bỏ, đ tháo ra (mái chèo...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…