ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unthought-of

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unthought-of


unthought-of / n' :t v/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không ngờ, không dè, không ai nghĩ tới

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…