ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unthoughtful

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unthoughtful


unthoughtful /' n' :tful/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không hay nghĩ ngợi, vô tư lự, vô tâm
  không suy nghĩ, không chín chắn
  không thâm trầm, không sâu sắc
  không ân cần, không quan tâm

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…