EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
vinedresser
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
vinedresser
vinedresser /'vain,dresə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người trồng nho
← Xem thêm từ vineal
Xem thêm từ vinegar →
Từ vựng liên quan
dress
dresser
er
esse
in
re
res
se
ss
v
vine
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…