ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ warehouses

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng warehouses


warehouse /'weəhaus/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  kho hàng
  (từ cổ,nghĩa cổ) cửa hàng

ngoại động từ


  cất vào kho, xếp vào kho

Các câu ví dụ:

1. According to statistics, 80 percent of warehouses worldwide are pre-engineered buildings.


2. As of May 2021, there were only 48 cold storage warehouses in the country with a capacity of around 700,000 pallets.


Xem tất cả câu ví dụ về warehouse /'weəhaus/

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…