ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ warrantable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng warrantable


warrantable /'wɔrəntəbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có lý do, có lý do xác đáng
  đến tuổi săn được (hươu năm, sáu tuổi)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…