EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
warrantable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
warrantable
warrantable /'wɔrəntəbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có lý do, có lý do xác đáng
đến tuổi săn được (hươu năm, sáu tuổi)
← Xem thêm từ warrant-officer
Xem thêm từ warranted →
Từ vựng liên quan
ab
able
an
ant
anta
arrant
bl
nt
ra
ran
rant
ta
tab
table
w
war
Warrant
warrant
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…