ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ warrantor

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng warrantor


warrantor /'wɔrəntə/ (warrantor) /'wɔrəntɔ:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (pháp lý) người đứng bảo đảm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…