ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ warranting

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng warranting


Warrant

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Sự đảm bảo.
+ Việc mua một thoả thuận trong đó tạo người sở hữu bản thoả thuận cơ hội mua vốn cổ phần.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…