ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ warranty

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng warranty


warranty /'wɔrənti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự cho phép; sự được phép, quyền (được làm việc gì)
  (pháp lý) sự bảo đảm (hàng hoá đúng quy cách...)

@warranty
  (toán kinh tế) bảo đảm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…