EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
warranty
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
warranty
warranty /'wɔrənti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự cho phép; sự được phép, quyền (được làm việc gì)
(pháp lý) sự bảo đảm (hàng hoá đúng quy cách...)
@warranty
(toán kinh tế) bảo đảm
← Xem thêm từ warrants
Xem thêm từ warred →
Từ vựng liên quan
an
ant
arrant
nt
ra
ran
rant
w
war
Warrant
warrant
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…