ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ warrants

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng warrants


Warrant

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Sự đảm bảo.
+ Việc mua một thoả thuận trong đó tạo người sở hữu bản thoả thuận cơ hội mua vốn cổ phần.

Các câu ví dụ:

1. Korea political crisis A South Korean court said on Sunday it had issued arrest warrants for two former presidential aides under investigation in an influence peddling scandal that has sent President Park Geun-hye's approval rating to a record low.


Xem tất cả câu ví dụ về Warrant

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…