EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
watch-tower
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
watch-tower
watch-tower /'wɔtʃ,tauə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
chòi canh
← Xem thêm từ watch-spring
Xem thêm từ watchdog →
Từ vựng liên quan
at
atc
ch
er
ow
owe
to
tow
tower
w
watch
we
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…