EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
weather-bound
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
weather-bound
weather-bound /'weðəbaund/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
bị thời tiết xấu ngăn trở
← Xem thêm từ weather-boarding
Xem thêm từ weather-brained →
Từ vựng liên quan
at
bo
bound
ea
eat
er
he
her
ou
the
un
w
we
wea
Weath
weather
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…