ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ weather-brained

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng weather-brained


weather-brained

Phát âm


Ý nghĩa

  xem weather headed

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…