ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ weather-proof

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng weather-proof


weather-proof /'weðəpru:f/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  chịu được nắng mưa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…