ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ weathering

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng weathering


weathering /'weθəriɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  thời tiết, nắng mưa, gió mưa, tuyết sương
  sự mòn, sự vụn, sự rã ra, sự đổi màu (vì nắng mưa), sự dãi nắng dầm mưa
  (địa lý,địa chất) sự phong hoá

Các câu ví dụ:

1. Central Vietnam's steep elevation toward the sea, dotted by sparse plantations, along with complex geological features like thick weathering layers, heighten the risk of erosion and landslides.


Xem tất cả câu ví dụ về weathering /'weθəriɳ/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…