EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
weatherman
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
weatherman
weatherman /'weðəmə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nhà khí tượng học
← Xem thêm từ weathering
Xem thêm từ weathermen →
Từ vựng liên quan
an
at
ea
eat
er
ERM
he
her
herm
herma
ma
man
rm
the
therm
w
we
wea
Weath
weather
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…