ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ wisewoman

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng wisewoman


wisewoman

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  mụ phù thủy; bà cốt
  bà lang; bà đỡ; bà mụ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…