ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ wrapper

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng wrapper


wrapper /'ræpə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tờ bọc (sách); băng (tờ báo); lá áo (điếu xì gà)
  người bao gói; giấy gói, vải gói
  áo choàng đàn bà (mặc trong nhà)

Các câu ví dụ:

1. The banh trang is totally edible, however, many still think it’s a normal wrapper and throw it away.


Xem tất cả câu ví dụ về wrapper /'ræpə/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…