ex. Game, Music, Video, Photography

The banh trang is totally edible, however, many still think it’s a normal wrapper and throw it away.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ edible. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The banh trang is totally edible, however, many still think it’s a normal wrapper and throw it away.

Nghĩa của câu:

edible


Ý nghĩa

@edible /'edibl/
* tính từ
- có thể ăn được (không độc)
* danh từ
- vật ăn được
- (số nhiều) thức ăn

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…