Câu ví dụ:
The banh trang is totally edible, however, many still think it’s a normal wrapper and throw it away.
Nghĩa của câu:edible
Ý nghĩa
@edible /'edibl/
* tính từ
- có thể ăn được (không độc)
* danh từ
- vật ăn được
- (số nhiều) thức ăn
The banh trang is totally edible, however, many still think it’s a normal wrapper and throw it away.
Nghĩa của câu:
@edible /'edibl/
* tính từ
- có thể ăn được (không độc)
* danh từ
- vật ăn được
- (số nhiều) thức ăn