ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ wreaths

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng wreaths


wreath /ri:θ, Àsnh ri:ðz/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  vòng hoa; vòng hoa tang
  luồng (khói) cuồn cuộn; đám (mây) cuồn cuộn
  (thơ ca) vòng người xem, vòng người nhảy múa

@wreath
  bện

Các câu ví dụ:

1. In front of the cathedral, lit wreaths surround the metal fence that guards the statue of Mary, mother of Jesus.

Nghĩa của câu:

Trước nhà thờ, những vòng hoa được thắp sáng bao quanh hàng rào kim loại bảo vệ tượng Đức Mẹ Maria, mẹ của Chúa Giêsu.


Xem tất cả câu ví dụ về wreath /ri:θ, Àsnh ri:ðz/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…