EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
yester-evening
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
yester-evening
yester-evening /'jestə'i:vniɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ & danh từ
(thơ ca) (như) yester eve
← Xem thêm từ yester-even
Xem thêm từ yester-year →
Từ vựng liên quan
en
er
est
ester
eve
even
evening
in
ni
st
venin
y
ye
yes
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…