ex. Game, Music, Video, Photography

1 million doses of AstraZeneca Covid-19 vaccine in 15 batches.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ batches. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

1 million doses of AstraZeneca Covid-19 vaccine in 15 batches.

Nghĩa của câu:

batches


Ý nghĩa

@batch /bætʃ/
* danh từ
- mẻ (bánh)
- đợt, chuyển; khoá (học)
=a batch of books from London+ một quyển sách từ Luân đôn tới
!of the same batch
- cùng một loạt, cùng một giuộc

@batch
- (Tech) lô; mẻ, lứa; nhóm

@batch
- một nhóm, một toán, một mẻ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…