EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
1 percent this year to 1.
Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ y. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.
Câu ví dụ:
1 percent this
y
ear to 1.
Nghĩa của câu:
y
Xem thêm từ Y
Ý nghĩa
@y /wai/
* danh từ, số nhiều Ys, Y's
- y
- (toán học) ẩn số y
- vật hình Y
Từ vựng liên quan
ce
cent
ea
ear
en
ent
er
hi
his
is
nt
p
pe
per
rc
t
y
ye
yea
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…