ex. Game, Music, Video, Photography

25 percentage points each from September 16.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ percentage. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

25 percentage points each from September 16.

Nghĩa của câu:

percentage


Ý nghĩa

@percentage /pə'sentidʤ/
* danh từ
- tỷ lệ phần trăm
- tỷ lệ; phần
=onlt a small percentage of his books are worth reading+ chỉ một tỉ lệ nhỏ (phần nhỏ) sách của anh ta là đáng đọc

@percentage
- số phần trăm, phép tính phần trăm

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…