Câu ví dụ:
3 million) in back taxes and fines.
Nghĩa của câu:taxes
Ý nghĩa
@tax /tæks/
* danh từ
- thuế, cước
- (nghĩa bóng) gánh nặng; sự thử thách, sự đòi hỏi lớn
=a tax on one's strength+ một gánh nặng đối với sức mình
* ngoại động từ
- đánh thuế, đánh cước
- (nghĩa bóng) đè nặng lên, bắt phải cố gắng
=to tax someone's patience+ đòi hỏi ai phải kiên nhẫn rất nhiều
- quy cho, chê
=to tax someone with neglect+ chê người nào sao lãng
- (pháp lý) định chi phí kiện tụng
@tax
- (toán kinh tế) thuế
- income t. thuế thu nhập
- direct t. thuế trực thu
- indirect t. thuế thân