ex. Game, Music, Video, Photography

8 million and have earned a total 112 billion yuan ($16.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ earned. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

8 million and have earned a total 112 billion yuan ($16.

Nghĩa của câu:

earned


Ý nghĩa

@earn /ə:n/
* ngoại động từ
- kiếm được (tiền...); giành được (phần thưởng, sự khen ngợi...)
=to earn one's living+ kiếm sống

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…