Câu ví dụ:
9 per cent of wine made in the world today, has its roots in Caucasia.
Nghĩa của câu:9% rượu vang được sản xuất trên thế giới ngày nay có nguồn gốc từ Caucasia.
wine
Ý nghĩa
@wine /wain/
* danh từ
- rượu vang; rượu
=to be in wine+ say rượu
=to take wine with+ chạm cốc với
- rượu thuốc
=quinine wine+ rượu canh ki na
- tiệc rượu sau bữa ăn (ở các trường đại học)
- màu rượu vang, màu đỏ sẫm
!good wine needs no bush
- (xem) bush
!new wine in old bottle
- bình cũ rượu mới
* động từ (thông tục)
- uống rượu
- đ i rượu (ai)