EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
A CASA plane of the Vietnam Coast Guard.
Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ casa. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.
Câu ví dụ:
A
casa
plane of the Vietnam Coast Guard.
Nghĩa của câu:
casa
Xem thêm từ Casa
Ý nghĩa
@casa
* danh từ
- (từ tây nam Mỹ) cái nhà
Từ vựng liên quan
AM
am
an
as
asa
ast
c
co
etna
g
he
la
lan
lane
o
oas
oast
p
pl
pla
plan
sa
st
t
tn
v
vie
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…