Câu ví dụ:
A formula 1 car that will join a Hanoi roadshow on February 22, 2020.
Nghĩa của câu:Một chiếc xe công thức 1 sẽ tham gia roadshow tại Hà Nội vào ngày 22 tháng 2 năm 2020.
formula
Ý nghĩa
@formula /'fɔ:mjulə/
* danh từ, số nhiều formulas, formulae
- thể thức, cách thức
- công thức
=a mathematical formula+ công thức toán
=a chemical formula+ công thức hoá học
@formula
- (Tech) công thức (chế tạo); phương pháp; giải pháp
@formula
- công thức
- addition f. công thức cộng
- addition f.s of trigonometry công thức cộng lượng giác
- assumption f. công thức giả định
- asymptotic f. công thức tiệm cận
- backward interpolation f. công thức nội suy lùi
- binomial f. công thức nhị thức
- closed f. công thức đóng
- coincidence f. công thức trùng phương
- column f. công thức cột
- congruous f.s công thức đồng dư
- corector f. công thức sửa
- difference f. công thức sai phân
- distance-rate-time f. công thức chuyển động đều (l=vt)
- double-angle f.s công thức góc nhân đôi
- dublication f. công thức tăng đôi
- empiric f. công thức thực nghiệm
- end f. công thức cuối
- even-numbered f. công thức có số chẵn
- five-term f. công thứcnăm số hạng
- forward interpolation f. công thức nội suy tiến
- half-angle f.s công thức góc chia đôi
- incidence f. công thức liên thuộc
- integral f. công thức tích phân
- interdeducible f.s công thức suy diễn như nhau
- interpolation f. (giải tích) công thức nội suy
- inverse f.(giải tích) công thức nghịch đảo
- inversion f. (giải tích) công thức nghịch đảo
- irrefultable f. công thức chắc chắn đúng
- logarithmic f. công thức lôga
- number-theoretic f.(logic học) công thức số học
- open f. (logic học) công thức mở
- postulation f. công thức giả định
- prediction f. công thức tiên đoán
- prenex f. công thức prinec
- prime f. công thức nguyên tố
- principal f. (logic học) công thức chính
- primoidal f. công thức thể tích lăng trụ cụt
- product f., production f. công thức đưa về dạng lôga hoá
- provable f. công thức chứng minh được
- quadratic f. công thức các nghiệm của phương trình bậc hai
- quadrature f. (logic học) công thức cầu phương
- quadrature f. of close type (open type) công thức cầu phương kiểu
- đóng (kiểu mở)
- rectangular f. (logic học) công thức hình chữ nhật
- recursion f. (logic học) công thức truy toán, công thức đệ quy
- reduction f.s công thức bác được
- side f. (logic học) công thức cạnh
- simple interest f. (thống kê) công thức lãi đơn
- starter f. công thức xuất pháp
- subtraction f.s công thức trừ
- summation f. (giải tích) công thức lấy tổng
- thin-lens f.s (vật lí) công thức lăng kính mỏng
- translation f.s (hình học) công thức dời trục toạ độ
- trapezoid f. công thức hình thang
- universal-coefficient f. công thức hệ số phổ dụng
- verifiable f. (logic học) công thức nghiệm được