EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
acanthocladous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
acanthocladous
acanthocladous
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
có cành gai
← Xem thêm từ acanthocephalous
Xem thêm từ acanthocyst →
Từ vựng liên quan
a
ac
AD
ad
ado
an
ant
can
cant
clad
do
ho
la
lad
nt
nth
oc
ou
tho
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…