ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ accentuated contrast

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng accentuated contrast


accentuated contrast

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) sự tương phản tăng cường

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…