ex. Game, Music, Video, Photography

According to Liem, there are five radios in the district.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ radio. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

According to Liem, there are five radios in the district.

Nghĩa của câu:

Theo ông Liêm, trên địa bàn huyện có năm đài truyền thanh.

radio


Ý nghĩa

@radio /'reidiai/
* danh từ
- rađiô
- máy thu thanh, máy rađiô
* động từ
- truyền đi bằng rađiô, thông tin bằng rađiô, phát thanh bằng rađiô; đánh điện bằng rađiô (cho ai)

@radio
- (vật lí) rađiô, vô tuyến

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…