EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
afforest
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
afforest
afforest /æ'fɔrist/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
trồng cây gây rừng; biến thành rừng
(sử học) biến thành khu vực săn bắn
← Xem thêm từ affords
Xem thêm từ afforestation →
Từ vựng liên quan
a
est
for
fore
fores
forest
or
ore
ores
re
res
rest
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…