EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
alarm clock
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
alarm clock
alarm clock
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
đồng hồ báo thức
← Xem thêm từ alarm
Xem thêm từ alarm-clock →
Từ vựng liên quan
a
alar
alarm
arm
clock
la
lar
lo
lock
oc
ock
rm
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…