EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
alarm-clock
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
alarm-clock
alarm-clock /ə'lɑ:m'klɔk/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đồng hồ báo thức
← Xem thêm từ alarm clock
Xem thêm từ alarm module →
Từ vựng liên quan
a
alar
alarm
arm
clock
la
lar
lo
lock
oc
ock
rm
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…