EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
aldermanship
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
aldermanship
aldermanship /'ɔ:ldəmənʃip/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
chức uỷ viên hội đồng thành phố, chức uỷ viên hội đồng khu
← Xem thêm từ aldermanry
Xem thêm từ aldermen →
Từ vựng liên quan
a
alder
alderman
an
derm
derma
er
ERM
hi
hip
ma
man
mans
rm
sh
ship
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…