EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
altercations
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
altercations
altercation /,ɔ:ltə:'keiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cuộc cãi nhau
cuộc cãi lộn, cuộc đấu khẩu
← Xem thêm từ altercation
Xem thêm từ altered →
Từ vựng liên quan
a
alt
alter
altercation
at
cat
cation
cations
er
ion
ions
on
rc
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…