ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ alternations

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng alternations


alternation /,ɔ:ltə'neiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự xen nhau; sự xen kẽ, sự thay phiên, sự luân phiên

@alternation
  (Tech) luân phiên, thay phiên

@alternation
  sự so le; sự luân phiên; sự đan dấu

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…