EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
amanthophilous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
amanthophilous
amanthophilous
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(thực vật) ưa cát
← Xem thêm từ amanthium
Xem thêm từ amanthophily →
Từ vựng liên quan
a
AM
am
an
ant
anthophilous
hi
ho
hop
Ilo
ilo
lo
ma
man
nt
nth
op
ou
phi
tho
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…