amplification /,æmplifi'keiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự mở rộng
(rađiô) sự khuếch đại
power amplification → sự khuếch đại công suất
@amplification
(Tech) khuếch đại, phóng đại
@amplification
sự khuếch đại, sự mở rộng
a. of regulation sự khuếch đại điều hoà, sự khuếch đại điều chỉnh
linear a. sự khuếch đại tuyến tính