EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
antarthritic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
antarthritic
antarthritic /,æntɑ:'θritik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(y học) chữa bệnh viêm khớp
danh từ
(y học) thuốc viêm khớp
← Xem thêm từ antarctic circle
Xem thêm từ antasthmatic →
Từ vựng liên quan
a
an
ant
anta
art
arthritic
ic
it
nt
ri
ta
tar
tart
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…