ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ antarthritic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng antarthritic


antarthritic /,æntɑ:'θritik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (y học) chữa bệnh viêm khớp

danh từ


  (y học) thuốc viêm khớp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…